--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
soi xét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
soi xét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soi xét
+ verb
to examine, to consider
Lượt xem: 468
Từ vừa tra
+
soi xét
:
to examine, to consider
+
sốt cơn
:
như sốt rét
+
rễ chùm
:
(thực vật) Fasciculate root
+
sọt rác
:
Dustbin; (Mỹ) garbage can, trash-can
+
gai sốt
:
Begin to feel feverish